I. Cà phê Robusta tương lai kỳ hạn tháng 3/2014
1. Phân tích biểu đồ
1.1 Biểu đồ hàng ngày, xu hướng một vài ngày đến một vài tuần
![]() |
Nhấn vào xem hình lớn. |
Hướng tăng lên 1816-1899.
Chú ý: nếu xuống dưới 1681 sẽ giảm về 1676-1636.
1.2 Biểu đồ hàng giờ, xu hướng một vài giờ đến một vài ngày
![]() |
Nhấn vào xem hình lớn. |
Hướng giảm về 1700-1690, sau đó tăng lên 1750, 1800-1860.
2. Xác định các mức hỗ trợ và kháng cự phiên hôm nay
Giá phiên trước, thứ ba, ngày 28 tháng 01 năm 2014 | |||||
Cao (H) | Thấp (L) | Đóng cửa (C) | |||
1,727 | 1,707 | 1,721 | |||
Kháng cự và hỗ trợ phiên này, thứ tư ngày 29 tháng 01 năm 2014 | |||||
Kháng cự 3: | 1,750 | ||||
Kháng cự 2: | 1,738 | ||||
Kháng cự 1: | 1,730 | ||||
Điểm trục: | 1,718 | ||||
Hỗ trợ 1: | 1,710 | ||||
Hỗ trợ 2: | 1,698 | ||||
Hỗ trợ 3: | 1,690 |
II. Cà phê Arabica tương lai kỳ hạn tháng 3/2014
1. Phân tích biểu đồ
1.1 Biểu đồ hàng ngày, xu hướng một vài ngày đến một vài tuần
![]() |
Nhấn vào xem hình lớn. |
Nếu giữ trên 113, hướng tăng lên 129.95-140.3
Nếu xuống dưới 113, hướng giảm về 111.75-109.55 trước khi tăng trở lại
1.2 Biểu đồ hàng giờ, xu hướng một vài giờ đến một vài ngày
![]() |
Nhấn vào xem hình lớn. |
Hướng giảm về 113.15-109 trước khi tăng trở lại.
2. Xác định các mức hỗ trợ và kháng cự phiên hôm nay
Giá phiên trước, thứ ba, ngày 28 tháng 01 năm 2014 | |||||
Cao (H) | Thấp (L) | Đóng cửa (C) | |||
114.85 | 113.30 | 114.65 | |||
Kháng cự và hỗ trợ phiên này, thứ tư ngày 29 tháng 01 năm 2014 | |||||
Kháng cự 3: | 116.78 | ||||
Kháng cự 2: | 115.82 | ||||
Kháng cự 1: | 115.23 | ||||
Điểm trục: | 114.27 | ||||
Hỗ trợ 1: | 113.68 | ||||
Hỗ trợ 2: | 112.72 | ||||
Hỗ trợ 3: | 112.13 |
No comments:
Post a Comment