I. Cà phê Robusta tương lai kỳ hạn tháng 7/2014
1. Phân tích biểu đồ
1.1 Biểu đồ hàng ngày, xu hướng một vài ngày đến một vài tuần
1.2 Biểu đồ hàng giờ, xu hướng một vài giờ đến một vài ngày
Hướng xuống 2126, 2098, 2075, 2053, 2021-1980.
2. Xác định các mức kháng cự và hỗ trợ trong ngày
Giá phiên trước, thứ sáu ngày 11 tháng 04 năm 2014
Cao (H) Thấp (L) Đóng cửa (C)
2170 2134 2142
Kháng cự và hỗ trợ phiên thứ hai ngày 14 tháng 04 năm 2014
Kháng cự 3: 2,199
Kháng cự 2: 2,185
Kháng cự 1: 2,163
Điểm trục: 2,149
Hỗ trợ 1: 2,127
Hỗ trợ 2: 2,113
Hỗ trợ 3: 2,091
3. Kết luận
Vài phiên tiếp theo, hướng xuống 2021, 1980-1900.
Vài tuần đến vài tháng, hướng lên 2400, 2500, 2600, 2700-2800.
II. Cà phê Arabica tương lai kỳ hạn tháng 7/2014
1. Phân tích biểu đồ
1.1 Biểu đồ hàng ngày, xu hướng một vài ngày đến một vài tuần
Hướng xuống khu 170-160, sau đó lên 240-270.
1.2 Biểu đồ hàng giờ, xu hướng một vài giờ đến một vài ngày
2. Xác định các mức kháng cự và hỗ trợ trong ngày
3. Kết luận
Phiên hôm nay, hướng xuống 201.4, 195.3, 191.5- 190.45
Vài phiên sau, hướng xuống 190.45, 185.75, 178.9-170.
Vài tuần đến vài tháng, hướng lên 220, 240-270.
II. Cà phê Arabica tương lai kỳ hạn tháng 7/2014
1. Phân tích biểu đồ
1.1 Biểu đồ hàng ngày, xu hướng một vài ngày đến một vài tuần
Hướng xuống khu 170-160, sau đó lên 240-270.
1.2 Biểu đồ hàng giờ, xu hướng một vài giờ đến một vài ngày
Hướng xuống 201.4, 195.3. 190.45, 185.75, 178.9-170.
2. Xác định các mức kháng cự và hỗ trợ trong ngày
Giá phiên trước, thứ sáu ngày 11 tháng 04 năm 2014
Cao (H) Thấp (L) Đóng cửa (C)
210.9 202.2 203.55
Kháng cự và hỗ trợ phiên thứ hai ngày 14 tháng 04 năm 2014
Kháng cự 3: 217.60
Kháng cự 2: 214.25
Kháng cự 1: 208.90
Điểm trục: 205.55
Hỗ trợ 1: 200.20
Hỗ trợ 2: 196.85
Hỗ trợ 3: 191.50
3. Kết luận
Phiên hôm nay, hướng xuống 201.4, 195.3, 191.5- 190.45
Vài phiên sau, hướng xuống 190.45, 185.75, 178.9-170.
Vài tuần đến vài tháng, hướng lên 220, 240-270.
No comments:
Post a Comment